Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 271 TCN CCLXX TCN |
Ab urbe condita | 483 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4480 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −214 – −213 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2831–2832 |
Lịch Bahá’í | −2114 – −2113 |
Lịch Bengal | −863 |
Lịch Berber | 680 |
Can Chi | Kỷ Sửu (己丑年) 2426 hoặc 2366 — đến — Canh Dần (庚寅年) 2427 hoặc 2367 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −554 – −553 |
Lịch Dân Quốc | 2182 trước Dân Quốc 民前2182年 |
Lịch Do Thái | 3490–3491 |
Lịch Đông La Mã | 5238–5239 |
Lịch Ethiopia | −278 – −277 |
Lịch Holocen | 9730 |
Lịch Hồi giáo | 919 BH – 918 BH |
Lịch Igbo | −1270 – −1269 |
Lịch Iran | 892 BP – 891 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −908 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 274 |
Dương lịch Thái | 273 |
Lịch Triều Tiên | 2063 |
271 TCN là một năm trong lịch La Mã.