Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 283 TCN CCLXXXII TCN |
Ab urbe condita | 471 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4468 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −226 – −225 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2819–2820 |
Lịch Bahá’í | −2126 – −2125 |
Lịch Bengal | −875 |
Lịch Berber | 668 |
Can Chi | Đinh Sửu (丁丑年) 2414 hoặc 2354 — đến — Mậu Dần (戊寅年) 2415 hoặc 2355 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −566 – −565 |
Lịch Dân Quốc | 2194 trước Dân Quốc 民前2194年 |
Lịch Do Thái | 3478–3479 |
Lịch Đông La Mã | 5226–5227 |
Lịch Ethiopia | −290 – −289 |
Lịch Holocen | 9718 |
Lịch Hồi giáo | 932 BH – 931 BH |
Lịch Igbo | −1282 – −1281 |
Lịch Iran | 904 BP – 903 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −920 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 262 |
Dương lịch Thái | 261 |
Lịch Triều Tiên | 2051 |
283 TCN là một năm trong lịch La Mã.