Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 298 TCN CCXCVII TCN |
Ab urbe condita | 456 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4453 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −241 – −240 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2804–2805 |
Lịch Bahá’í | −2141 – −2140 |
Lịch Bengal | −890 |
Lịch Berber | 653 |
Can Chi | Nhâm Tuất (壬戌年) 2399 hoặc 2339 — đến — Quý Hợi (癸亥年) 2400 hoặc 2340 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −581 – −580 |
Lịch Dân Quốc | 2209 trước Dân Quốc 民前2209年 |
Lịch Do Thái | 3463–3464 |
Lịch Đông La Mã | 5211–5212 |
Lịch Ethiopia | −305 – −304 |
Lịch Holocen | 9703 |
Lịch Hồi giáo | 947 BH – 946 BH |
Lịch Igbo | −1297 – −1296 |
Lịch Iran | 919 BP – 918 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −935 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 247 |
Dương lịch Thái | 246 |
Lịch Triều Tiên | 2036 |
298 TCN là một năm trong lịch Julius.