Bài viết này cần thêm liên kết tới các bài bách khoa khác để trở thành một phần của bách khoa toàn thư trực tuyến Wikipedia. (tháng 8 2020) |
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 295 TCN CCXCIV TCN |
Ab urbe condita | 459 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4456 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −238 – −237 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2807–2808 |
Lịch Bahá’í | −2138 – −2137 |
Lịch Bengal | −887 |
Lịch Berber | 656 |
Can Chi | Ất Sửu (乙丑年) 2402 hoặc 2342 — đến — Bính Dần (丙寅年) 2403 hoặc 2343 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −578 – −577 |
Lịch Dân Quốc | 2206 trước Dân Quốc 民前2206年 |
Lịch Do Thái | 3466–3467 |
Lịch Đông La Mã | 5214–5215 |
Lịch Ethiopia | −302 – −301 |
Lịch Holocen | 9706 |
Lịch Hồi giáo | 944 BH – 943 BH |
Lịch Igbo | −1294 – −1293 |
Lịch Iran | 916 BP – 915 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −932 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 250 |
Dương lịch Thái | 249 |
Lịch Triều Tiên | 2039 |
295 TCN là một năm trong lịch Julius.