Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 31 TCN XXX TCN |
Ab urbe condita | 723 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4720 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 26–27 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3071–3072 |
Lịch Bahá’í | −1874 – −1873 |
Lịch Bengal | −623 |
Lịch Berber | 920 |
Can Chi | Kỷ Sửu (己丑年) 2666 hoặc 2606 — đến — Canh Dần (庚寅年) 2667 hoặc 2607 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −314 – −313 |
Lịch Dân Quốc | 1942 trước Dân Quốc 民前1942年 |
Lịch Do Thái | 3730–3731 |
Lịch Đông La Mã | 5478–5479 |
Lịch Ethiopia | −38 – −37 |
Lịch Holocen | 9970 |
Lịch Hồi giáo | 672 BH – 671 BH |
Lịch Igbo | −1030 – −1029 |
Lịch Iran | 652 BP – 651 BP |
Lịch Julius | 31 TCN XXX TCN |
Lịch Myanma | −668 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 514 |
Dương lịch Thái | 513 |
Lịch Triều Tiên | 2303 |
Năm 31 TCN là một năm trong lịch Julius.