Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 34 TCN XXXIII TCN |
Ab urbe condita | 720 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4717 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 23–24 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3068–3069 |
Lịch Bahá’í | −1877 – −1876 |
Lịch Bengal | −626 |
Lịch Berber | 917 |
Can Chi | Bính Tuất (丙戌年) 2663 hoặc 2603 — đến — Đinh Hợi (丁亥年) 2664 hoặc 2604 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −317 – −316 |
Lịch Dân Quốc | 1945 trước Dân Quốc 民前1945年 |
Lịch Do Thái | 3727–3728 |
Lịch Đông La Mã | 5475–5476 |
Lịch Ethiopia | −41 – −40 |
Lịch Holocen | 9967 |
Lịch Hồi giáo | 675 BH – 674 BH |
Lịch Igbo | −1033 – −1032 |
Lịch Iran | 655 BP – 654 BP |
Lịch Julius | 34 TCN XXXIII TCN |
Lịch Myanma | −671 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 511 |
Dương lịch Thái | 510 |
Lịch Triều Tiên | 2300 |
Năm 34 TCN là một năm trong lịch Julius.