Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 347 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 347 CCCXLVII |
Ab urbe condita | 1100 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5097 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 403–404 |
- Shaka Samvat | 269–270 |
- Kali Yuga | 3448–3449 |
Lịch Bahá’í | −1497 – −1496 |
Lịch Bengal | −246 |
Lịch Berber | 1297 |
Can Chi | Bính Ngọ (丙午年) 3043 hoặc 2983 — đến — Đinh Mùi (丁未年) 3044 hoặc 2984 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 63–64 |
Lịch Dân Quốc | 1565 trước Dân Quốc 民前1565年 |
Lịch Do Thái | 4107–4108 |
Lịch Đông La Mã | 5855–5856 |
Lịch Ethiopia | 339–340 |
Lịch Holocen | 10347 |
Lịch Hồi giáo | 283 BH – 282 BH |
Lịch Igbo | −653 – −652 |
Lịch Iran | 275 BP – 274 BP |
Lịch Julius | 347 CCCXLVII |
Lịch Myanma | −291 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 891 |
Dương lịch Thái | 890 |
Lịch Triều Tiên | 2680 |