Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 356 TCN CCCLV TCN |
Ab urbe condita | 398 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4395 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −299 – −298 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2746–2747 |
Lịch Bahá’í | −2199 – −2198 |
Lịch Bengal | −948 |
Lịch Berber | 595 |
Can Chi | Giáp Tý (甲子年) 2341 hoặc 2281 — đến — Ất Sửu (乙丑年) 2342 hoặc 2282 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −639 – −638 |
Lịch Dân Quốc | 2267 trước Dân Quốc 民前2267年 |
Lịch Do Thái | 3405–3406 |
Lịch Đông La Mã | 5153–5154 |
Lịch Ethiopia | −363 – −362 |
Lịch Holocen | 9645 |
Lịch Hồi giáo | 1007 BH – 1006 BH |
Lịch Igbo | −1355 – −1354 |
Lịch Iran | 977 BP – 976 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −993 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 189 |
Dương lịch Thái | 188 |
Lịch Triều Tiên | 1978 |
356 TCN là một năm trong lịch Roman.