Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 381 TCN CCCLXXX TCN |
Ab urbe condita | 373 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4370 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −324 – −323 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2721–2722 |
Lịch Bahá’í | −2224 – −2223 |
Lịch Bengal | −973 |
Lịch Berber | 570 |
Can Chi | Kỷ Hợi (己亥年) 2316 hoặc 2256 — đến — Canh Tý (庚子年) 2317 hoặc 2257 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −664 – −663 |
Lịch Dân Quốc | 2292 trước Dân Quốc 民前2292年 |
Lịch Do Thái | 3380–3381 |
Lịch Đông La Mã | 5128–5129 |
Lịch Ethiopia | −388 – −387 |
Lịch Holocen | 9620 |
Lịch Hồi giáo | 1033 BH – 1032 BH |
Lịch Igbo | −1380 – −1379 |
Lịch Iran | 1002 BP – 1001 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1018 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 164 |
Dương lịch Thái | 163 |
Lịch Triều Tiên | 1953 |
381 TCN là một năm trong lịch La Mã.