Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 386 TCN CCCLXXXV TCN |
Ab urbe condita | 368 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4365 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −329 – −328 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2716–2717 |
Lịch Bahá’í | −2229 – −2228 |
Lịch Bengal | −978 |
Lịch Berber | 565 |
Can Chi | Giáp Ngọ (甲午年) 2311 hoặc 2251 — đến — Ất Mùi (乙未年) 2312 hoặc 2252 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −669 – −668 |
Lịch Dân Quốc | 2297 trước Dân Quốc 民前2297年 |
Lịch Do Thái | 3375–3376 |
Lịch Đông La Mã | 5123–5124 |
Lịch Ethiopia | −393 – −392 |
Lịch Holocen | 9615 |
Lịch Hồi giáo | 1038 BH – 1037 BH |
Lịch Igbo | −1385 – −1384 |
Lịch Iran | 1007 BP – 1006 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1023 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 159 |
Dương lịch Thái | 158 |
Lịch Triều Tiên | 1948 |
386 TCN là một năm trong lịch La Mã.