Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 442 CDXLII |
Ab urbe condita | 1195 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5192 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 498–499 |
- Shaka Samvat | 364–365 |
- Kali Yuga | 3543–3544 |
Lịch Bahá’í | −1402 – −1401 |
Lịch Bengal | −151 |
Lịch Berber | 1392 |
Can Chi | Tân Tỵ (辛巳年) 3138 hoặc 3078 — đến — Nhâm Ngọ (壬午年) 3139 hoặc 3079 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 158–159 |
Lịch Dân Quốc | 1470 trước Dân Quốc 民前1470年 |
Lịch Do Thái | 4202–4203 |
Lịch Đông La Mã | 5950–5951 |
Lịch Ethiopia | 434–435 |
Lịch Holocen | 10442 |
Lịch Hồi giáo | 186 BH – 185 BH |
Lịch Igbo | −558 – −557 |
Lịch Iran | 180 BP – 179 BP |
Lịch Julius | 442 CDXLII |
Lịch Myanma | −196 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 986 |
Dương lịch Thái | 985 |
Lịch Triều Tiên | 2775 |
Năm 442 là một năm trong lịch Julius.