Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 44 TCN XLIII TCN |
Ab urbe condita | 710 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4707 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 13–14 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3058–3059 |
Lịch Bahá’í | −1887 – −1886 |
Lịch Bengal | −636 |
Lịch Berber | 907 |
Can Chi | Bính Tý (丙子年) 2653 hoặc 2593 — đến — Đinh Sửu (丁丑年) 2654 hoặc 2594 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −327 – −326 |
Lịch Dân Quốc | 1955 trước Dân Quốc 民前1955年 |
Lịch Do Thái | 3717–3718 |
Lịch Đông La Mã | 5465–5466 |
Lịch Ethiopia | −51 – −50 |
Lịch Holocen | 9957 |
Lịch Hồi giáo | 685 BH – 684 BH |
Lịch Igbo | −1043 – −1042 |
Lịch Iran | 665 BP – 664 BP |
Lịch Julius | 44 TCN XLIII TCN |
Lịch Myanma | −681 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 501 |
Dương lịch Thái | 500 |
Lịch Triều Tiên | 2290 |
Năm 44 TCN là một năm trong lịch Julius.