Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 43 TCN XLII TCN |
Ab urbe condita | 711 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4708 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 14–15 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3059–3060 |
Lịch Bahá’í | −1886 – −1885 |
Lịch Bengal | −635 |
Lịch Berber | 908 |
Can Chi | Đinh Sửu (丁丑年) 2654 hoặc 2594 — đến — Mậu Dần (戊寅年) 2655 hoặc 2595 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −326 – −325 |
Lịch Dân Quốc | 1954 trước Dân Quốc 民前1954年 |
Lịch Do Thái | 3718–3719 |
Lịch Đông La Mã | 5466–5467 |
Lịch Ethiopia | −50 – −49 |
Lịch Holocen | 9958 |
Lịch Hồi giáo | 684 BH – 683 BH |
Lịch Igbo | −1042 – −1041 |
Lịch Iran | 664 BP – 663 BP |
Lịch Julius | 43 TCN XLII TCN |
Lịch Myanma | −680 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 502 |
Dương lịch Thái | 501 |
Lịch Triều Tiên | 2291 |
Năm 43 TCN là một năm trong lịch Julius.