Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 494 TCN CDXCIII TCN |
Ab urbe condita | 260 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4257 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −437 – −436 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2608–2609 |
Lịch Bahá’í | −2337 – −2336 |
Lịch Bengal | −1086 |
Lịch Berber | 457 |
Can Chi | Bính Ngọ (丙午年) 2203 hoặc 2143 — đến — Đinh Mùi (丁未年) 2204 hoặc 2144 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −777 – −776 |
Lịch Dân Quốc | 2405 trước Dân Quốc 民前2405年 |
Lịch Do Thái | 3267–3268 |
Lịch Đông La Mã | 5015–5016 |
Lịch Ethiopia | −501 – −500 |
Lịch Holocen | 9507 |
Lịch Hồi giáo | 1149 BH – 1148 BH |
Lịch Igbo | −1493 – −1492 |
Lịch Iran | 1115 BP – 1114 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1131 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 51 |
Dương lịch Thái | 50 |
Lịch Triều Tiên | 1840 |
494 TCN là một năm trong lịch La Mã.