Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 497 TCN CDXCVI TCN |
Ab urbe condita | 257 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4254 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −440 – −439 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2605–2606 |
Lịch Bahá’í | −2340 – −2339 |
Lịch Bengal | −1089 |
Lịch Berber | 454 |
Can Chi | Quý Mão (癸卯年) 2200 hoặc 2140 — đến — Giáp Thìn (甲辰年) 2201 hoặc 2141 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −780 – −779 |
Lịch Dân Quốc | 2408 trước Dân Quốc 民前2408年 |
Lịch Do Thái | 3264–3265 |
Lịch Đông La Mã | 5012–5013 |
Lịch Ethiopia | −504 – −503 |
Lịch Holocen | 9504 |
Lịch Hồi giáo | 1152 BH – 1151 BH |
Lịch Igbo | −1496 – −1495 |
Lịch Iran | 1118 BP – 1117 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1134 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 48 |
Dương lịch Thái | 47 |
Lịch Triều Tiên | 1837 |
497 TCN là một năm trong lịch La Mã.