Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 505 TCN DIV TCN |
Ab urbe condita | 249 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4246 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −448 – −447 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2597–2598 |
Lịch Bahá’í | −2348 – −2347 |
Lịch Bengal | −1097 |
Lịch Berber | 446 |
Can Chi | Ất Mùi (乙未年) 2192 hoặc 2132 — đến — Bính Thân (丙申年) 2193 hoặc 2133 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −788 – −787 |
Lịch Dân Quốc | 2416 trước Dân Quốc 民前2416年 |
Lịch Do Thái | 3256–3257 |
Lịch Đông La Mã | 5004–5005 |
Lịch Ethiopia | −512 – −511 |
Lịch Holocen | 9496 |
Lịch Hồi giáo | 1161 BH – 1160 BH |
Lịch Igbo | −1504 – −1503 |
Lịch Iran | 1126 BP – 1125 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1142 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 40 |
Dương lịch Thái | 39 |
Lịch Triều Tiên | 1829 |
505 TCN là một năm trong lịch La Mã.