Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 503 TCN DII TCN |
Ab urbe condita | 251 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4248 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −446 – −445 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2599–2600 |
Lịch Bahá’í | −2346 – −2345 |
Lịch Bengal | −1095 |
Lịch Berber | 448 |
Can Chi | Đinh Dậu (丁酉年) 2194 hoặc 2134 — đến — Mậu Tuất (戊戌年) 2195 hoặc 2135 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −786 – −785 |
Lịch Dân Quốc | 2414 trước Dân Quốc 民前2414年 |
Lịch Do Thái | 3258–3259 |
Lịch Đông La Mã | 5006–5007 |
Lịch Ethiopia | −510 – −509 |
Lịch Holocen | 9498 |
Lịch Hồi giáo | 1159 BH – 1158 BH |
Lịch Igbo | −1502 – −1501 |
Lịch Iran | 1124 BP – 1123 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1140 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 42 |
Dương lịch Thái | 41 |
Lịch Triều Tiên | 1831 |
503 TCN là một năm trong lịch La Mã. Trong Đế chế La Mã, nó được gọi là Năm Lãnh sự của Lanatus và Tubertus (hoặc, ít thường xuyên hơn, năm 251 Ab urbe condita). Việc đặt tên năm 503 TCN cho năm nay đã được sử dụng kể từ thời kỳ thời Trung cổ, khi lịch Anno Domini trở thành phương pháp phổ biến ở châu Âu trong những năm đặt tên.