Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 527 TCN DXXVI TCN |
Ab urbe condita | 227 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4224 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −470 – −469 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2575–2576 |
Lịch Bahá’í | −2370 – −2369 |
Lịch Bengal | −1119 |
Lịch Berber | 424 |
Can Chi | Quý Dậu (癸酉年) 2170 hoặc 2110 — đến — Giáp Tuất (甲戌年) 2171 hoặc 2111 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −810 – −809 |
Lịch Dân Quốc | 2438 trước Dân Quốc 民前2438年 |
Lịch Do Thái | 3234–3235 |
Lịch Đông La Mã | 4982–4983 |
Lịch Ethiopia | −534 – −533 |
Lịch Holocen | 9474 |
Lịch Hồi giáo | 1183 BH – 1182 BH |
Lịch Igbo | −1526 – −1525 |
Lịch Iran | 1148 BP – 1147 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1164 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 18 |
Dương lịch Thái | 17 |
Lịch Triều Tiên | 1807 |
527 TCN là một năm trong lịch La Mã.