Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 526 TCN DXXV TCN |
Ab urbe condita | 228 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4225 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −469 – −468 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2576–2577 |
Lịch Bahá’í | −2369 – −2368 |
Lịch Bengal | −1118 |
Lịch Berber | 425 |
Can Chi | Giáp Tuất (甲戌年) 2171 hoặc 2111 — đến — Ất Hợi (乙亥年) 2172 hoặc 2112 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −809 – −808 |
Lịch Dân Quốc | 2437 trước Dân Quốc 民前2437年 |
Lịch Do Thái | 3235–3236 |
Lịch Đông La Mã | 4983–4984 |
Lịch Ethiopia | −533 – −532 |
Lịch Holocen | 9475 |
Lịch Hồi giáo | 1182 BH – 1181 BH |
Lịch Igbo | −1525 – −1524 |
Lịch Iran | 1147 BP – 1146 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1163 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 19 |
Dương lịch Thái | 18 |
Lịch Triều Tiên | 1808 |
526 TCN là một năm trong lịch La Mã.