Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 531 TCN DXXX TCN |
Ab urbe condita | 223 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4220 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −474 – −473 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2571–2572 |
Lịch Bahá’í | −2374 – −2373 |
Lịch Bengal | −1123 |
Lịch Berber | 420 |
Can Chi | Kỷ Tỵ (己巳年) 2166 hoặc 2106 — đến — Canh Ngọ (庚午年) 2167 hoặc 2107 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −814 – −813 |
Lịch Dân Quốc | 2442 trước Dân Quốc 民前2442年 |
Lịch Do Thái | 3230–3231 |
Lịch Đông La Mã | 4978–4979 |
Lịch Ethiopia | −538 – −537 |
Lịch Holocen | 9470 |
Lịch Hồi giáo | 1187 BH – 1186 BH |
Lịch Igbo | −1530 – −1529 |
Lịch Iran | 1152 BP – 1151 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1168 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 14 |
Dương lịch Thái | 13 |
Lịch Triều Tiên | 1803 |
531 TCN là một năm trong lịch La Mã.