Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 533 TCN DXXXII TCN |
Ab urbe condita | 221 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4218 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −476 – −475 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2569–2570 |
Lịch Bahá’í | −2376 – −2375 |
Lịch Bengal | −1125 |
Lịch Berber | 418 |
Can Chi | Đinh Mão (丁卯年) 2164 hoặc 2104 — đến — Mậu Thìn (戊辰年) 2165 hoặc 2105 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −816 – −815 |
Lịch Dân Quốc | 2444 trước Dân Quốc 民前2444年 |
Lịch Do Thái | 3228–3229 |
Lịch Đông La Mã | 4976–4977 |
Lịch Ethiopia | −540 – −539 |
Lịch Holocen | 9468 |
Lịch Hồi giáo | 1189 BH – 1188 BH |
Lịch Igbo | −1532 – −1531 |
Lịch Iran | 1154 BP – 1153 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1170 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 12 |
Dương lịch Thái | 11 |
Lịch Triều Tiên | 1801 |
533 TCN là một năm trong lịch La Mã.