Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 543 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 543 DXLIII |
Ab urbe condita | 1296 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5293 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 599–600 |
- Shaka Samvat | 465–466 |
- Kali Yuga | 3644–3645 |
Lịch Bahá’í | −1301 – −1300 |
Lịch Bengal | −50 |
Lịch Berber | 1493 |
Can Chi | Nhâm Tuất (壬戌年) 3239 hoặc 3179 — đến — Quý Hợi (癸亥年) 3240 hoặc 3180 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 259–260 |
Lịch Dân Quốc | 1369 trước Dân Quốc 民前1369年 |
Lịch Do Thái | 4303–4304 |
Lịch Đông La Mã | 6051–6052 |
Lịch Ethiopia | 535–536 |
Lịch Holocen | 10543 |
Lịch Hồi giáo | 81 BH – 80 BH |
Lịch Igbo | −457 – −456 |
Lịch Iran | 79 BP – 78 BP |
Lịch Julius | 543 DXLIII |
Lịch Myanma | −95 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 1087 |
Dương lịch Thái | 1086 |
Lịch Triều Tiên | 2876 |