Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 582 TCN DLXXXI TCN |
Ab urbe condita | 172 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4169 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −525 – −524 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2520–2521 |
Lịch Bahá’í | −2425 – −2424 |
Lịch Bengal | −1174 |
Lịch Berber | 369 |
Can Chi | Mậu Dần (戊寅年) 2115 hoặc 2055 — đến — Kỷ Mão (己卯年) 2116 hoặc 2056 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −865 – −864 |
Lịch Dân Quốc | 2493 trước Dân Quốc 民前2493年 |
Lịch Do Thái | 3179–3180 |
Lịch Đông La Mã | 4927–4928 |
Lịch Ethiopia | −589 – −588 |
Lịch Holocen | 9419 |
Lịch Hồi giáo | 1240 BH – 1239 BH |
Lịch Igbo | −1581 – −1580 |
Lịch Iran | 1203 BP – 1202 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1219 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −37 |
Dương lịch Thái | −38 |
Lịch Triều Tiên | 1752 |
582 TCN là một năm trong lịch La Mã.