Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 623 TCN DCXXII TCN |
Ab urbe condita | 131 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4128 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −566 – −565 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2479–2480 |
Lịch Bahá’í | −2466 – −2465 |
Lịch Bengal | −1215 |
Lịch Berber | 328 |
Can Chi | Đinh Dậu (丁酉年) 2074 hoặc 2014 — đến — Mậu Tuất (戊戌年) 2075 hoặc 2015 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −906 – −905 |
Lịch Dân Quốc | 2534 trước Dân Quốc 民前2534年 |
Lịch Do Thái | 3138–3139 |
Lịch Đông La Mã | 4886–4887 |
Lịch Ethiopia | −630 – −629 |
Lịch Holocen | 9378 |
Lịch Hồi giáo | 1282 BH – 1281 BH |
Lịch Igbo | −1622 – −1621 |
Lịch Iran | 1244 BP – 1243 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1260 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −78 |
Dương lịch Thái | −79 |
Lịch Triều Tiên | 1711 |
623 TCN là một năm trong lịch La Mã.