Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 646 DCXLVI |
Ab urbe condita | 1399 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 95 ԹՎ ՂԵ |
Lịch Assyria | 5396 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 702–703 |
- Shaka Samvat | 568–569 |
- Kali Yuga | 3747–3748 |
Lịch Bahá’í | −1198 – −1197 |
Lịch Bengal | 53 |
Lịch Berber | 1596 |
Can Chi | Ất Tỵ (乙巳年) 3342 hoặc 3282 — đến — Bính Ngọ (丙午年) 3343 hoặc 3283 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 362–363 |
Lịch Dân Quốc | 1266 trước Dân Quốc 民前1266年 |
Lịch Do Thái | 4406–4407 |
Lịch Đông La Mã | 6154–6155 |
Lịch Ethiopia | 638–639 |
Lịch Holocen | 10646 |
Lịch Hồi giáo | 25–26 |
Lịch Igbo | −354 – −353 |
Lịch Iran | 24–25 |
Lịch Julius | 646 DCXLVI |
Lịch Myanma | 8 |
Lịch Nhật Bản | Taika 2 (大化2年) |
Phật lịch | 1190 |
Dương lịch Thái | 1189 |
Lịch Triều Tiên | 2979 |
Năm 646 là một năm trong lịch Julius.