Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 648 TCN DCXLVII TCN |
Ab urbe condita | 106 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4103 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −591 – −590 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2454–2455 |
Lịch Bahá’í | −2491 – −2490 |
Lịch Bengal | −1240 |
Lịch Berber | 303 |
Can Chi | Nhâm Thân (壬申年) 2049 hoặc 1989 — đến — Quý Dậu (癸酉年) 2050 hoặc 1990 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −931 – −930 |
Lịch Dân Quốc | 2559 trước Dân Quốc 民前2559年 |
Lịch Do Thái | 3113–3114 |
Lịch Đông La Mã | 4861–4862 |
Lịch Ethiopia | −655 – −654 |
Lịch Holocen | 9353 |
Lịch Hồi giáo | 1308 BH – 1307 BH |
Lịch Igbo | −1647 – −1646 |
Lịch Iran | 1269 BP – 1268 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1285 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −103 |
Dương lịch Thái | −104 |
Lịch Triều Tiên | 1686 |
648 TCN là một năm trong lịch La Mã.