Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 646 TCN DCXLV TCN |
Ab urbe condita | 108 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4105 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −589 – −588 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2456–2457 |
Lịch Bahá’í | −2489 – −2488 |
Lịch Bengal | −1238 |
Lịch Berber | 305 |
Can Chi | Giáp Tuất (甲戌年) 2051 hoặc 1991 — đến — Ất Hợi (乙亥年) 2052 hoặc 1992 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −929 – −928 |
Lịch Dân Quốc | 2557 trước Dân Quốc 民前2557年 |
Lịch Do Thái | 3115–3116 |
Lịch Đông La Mã | 4863–4864 |
Lịch Ethiopia | −653 – −652 |
Lịch Holocen | 9355 |
Lịch Hồi giáo | 1306 BH – 1305 BH |
Lịch Igbo | −1645 – −1644 |
Lịch Iran | 1267 BP – 1266 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1283 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −101 |
Dương lịch Thái | −102 |
Lịch Triều Tiên | 1688 |
646 TCN là một năm trong lịch La Mã.