Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 706 TCN DCCV TCN |
Ab urbe condita | 48 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4045 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −649 – −648 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2396–2397 |
Lịch Bahá’í | −2549 – −2548 |
Lịch Bengal | −1298 |
Lịch Berber | 245 |
Can Chi | Giáp Tuất (甲戌年) 1991 hoặc 1931 — đến — Ất Hợi (乙亥年) 1992 hoặc 1932 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −989 – −988 |
Lịch Dân Quốc | 2617 trước Dân Quốc 民前2617年 |
Lịch Do Thái | 3055–3056 |
Lịch Đông La Mã | 4803–4804 |
Lịch Ethiopia | −713 – −712 |
Lịch Holocen | 9295 |
Lịch Hồi giáo | 1368 BH – 1367 BH |
Lịch Igbo | −1705 – −1704 |
Lịch Iran | 1327 BP – 1326 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1343 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −161 |
Dương lịch Thái | −162 |
Lịch Triều Tiên | 1628 |
706 TCN là một năm trong lịch La Mã.