Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 707 TCN DCCVI TCN |
Ab urbe condita | 47 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4044 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −650 – −649 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2395–2396 |
Lịch Bahá’í | −2550 – −2549 |
Lịch Bengal | −1299 |
Lịch Berber | 244 |
Can Chi | Quý Dậu (癸酉年) 1990 hoặc 1930 — đến — Giáp Tuất (甲戌年) 1991 hoặc 1931 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −990 – −989 |
Lịch Dân Quốc | 2618 trước Dân Quốc 民前2618年 |
Lịch Do Thái | 3054–3055 |
Lịch Đông La Mã | 4802–4803 |
Lịch Ethiopia | −714 – −713 |
Lịch Holocen | 9294 |
Lịch Hồi giáo | 1369 BH – 1368 BH |
Lịch Igbo | −1706 – −1705 |
Lịch Iran | 1328 BP – 1327 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1344 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −162 |
Dương lịch Thái | −163 |
Lịch Triều Tiên | 1627 |
707 TCN là một năm trong lịch La Mã.