Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 753 TCN DCCLII TCN |
Ab urbe condita | 1 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3998 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −696 – −695 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2349–2350 |
Lịch Bahá’í | −2596 – −2595 |
Lịch Bengal | −1345 |
Lịch Berber | 198 |
Can Chi | Đinh Hợi (丁亥年) 1944 hoặc 1884 — đến — Mậu Tý (戊子年) 1945 hoặc 1885 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1036 – −1035 |
Lịch Dân Quốc | 2664 trước Dân Quốc 民前2664年 |
Lịch Do Thái | 3008–3009 |
Lịch Đông La Mã | 4756–4757 |
Lịch Ethiopia | −760 – −759 |
Lịch Holocen | 9248 |
Lịch Hồi giáo | 1416 BH – 1415 BH |
Lịch Igbo | −1752 – −1751 |
Lịch Iran | 1374 BP – 1373 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1390 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −208 |
Dương lịch Thái | −209 |
Lịch Triều Tiên | 1581 |
Năm 753 TCN là một năm trong lịch Julius.