Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 765 TCN DCCLXIV TCN |
Ab urbe condita | −11 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3986 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −708 – −707 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2337–2338 |
Lịch Bahá’í | −2608 – −2607 |
Lịch Bengal | −1357 |
Lịch Berber | 186 |
Can Chi | Ất Hợi (乙亥年) 1932 hoặc 1872 — đến — Bính Tý (丙子年) 1933 hoặc 1873 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1048 – −1047 |
Lịch Dân Quốc | 2676 trước Dân Quốc 民前2676年 |
Lịch Do Thái | 2996–2997 |
Lịch Đông La Mã | 4744–4745 |
Lịch Ethiopia | −772 – −771 |
Lịch Holocen | 9236 |
Lịch Hồi giáo | 1429 BH – 1428 BH |
Lịch Igbo | −1764 – −1763 |
Lịch Iran | 1386 BP – 1385 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1402 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −220 |
Dương lịch Thái | −221 |
Lịch Triều Tiên | 1569 |
765 TCN là một năm trong lịch La Mã.