Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 763 TCN DCCLXII TCN |
Ab urbe condita | −9 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3988 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −706 – −705 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2339–2340 |
Lịch Bahá’í | −2606 – −2605 |
Lịch Bengal | −1355 |
Lịch Berber | 188 |
Can Chi | Đinh Sửu (丁丑年) 1934 hoặc 1874 — đến — Mậu Dần (戊寅年) 1935 hoặc 1875 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1046 – −1045 |
Lịch Dân Quốc | 2674 trước Dân Quốc 民前2674年 |
Lịch Do Thái | 2998–2999 |
Lịch Đông La Mã | 4746–4747 |
Lịch Ethiopia | −770 – −769 |
Lịch Holocen | 9238 |
Lịch Hồi giáo | 1427 BH – 1425 BH |
Lịch Igbo | −1762 – −1761 |
Lịch Iran | 1384 BP – 1383 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1400 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −218 |
Dương lịch Thái | −219 |
Lịch Triều Tiên | 1571 |
763 TCN là một năm trong lịch La Mã.