Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 916 TCN CMXV TCN |
Ab urbe condita | −162 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3835 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −859 – −858 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2186–2187 |
Lịch Bahá’í | −2759 – −2758 |
Lịch Bengal | −1508 |
Lịch Berber | 35 |
Can Chi | Giáp Thìn (甲辰年) 1781 hoặc 1721 — đến — Ất Tỵ (乙巳年) 1782 hoặc 1722 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1199 – −1198 |
Lịch Dân Quốc | 2827 trước Dân Quốc 民前2827年 |
Lịch Do Thái | 2845–2846 |
Lịch Đông La Mã | 4593–4594 |
Lịch Ethiopia | −923 – −922 |
Lịch Holocen | 9085 |
Lịch Hồi giáo | 1584 BH – 1583 BH |
Lịch Igbo | −1915 – −1914 |
Lịch Iran | 1537 BP – 1536 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1553 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −371 |
Dương lịch Thái | −372 |
Lịch Triều Tiên | 1418 |
916 TCN là một năm trong lịch La Mã.