Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 917 TCN CMXVI TCN |
Ab urbe condita | −163 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3834 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −860 – −859 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2185–2186 |
Lịch Bahá’í | −2760 – −2759 |
Lịch Bengal | −1509 |
Lịch Berber | 34 |
Can Chi | Quý Mão (癸卯年) 1780 hoặc 1720 — đến — Giáp Thìn (甲辰年) 1781 hoặc 1721 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1200 – −1199 |
Lịch Dân Quốc | 2828 trước Dân Quốc 民前2828年 |
Lịch Do Thái | 2844–2845 |
Lịch Đông La Mã | 4592–4593 |
Lịch Ethiopia | −924 – −923 |
Lịch Holocen | 9084 |
Lịch Hồi giáo | 1585 BH – 1584 BH |
Lịch Igbo | −1916 – −1915 |
Lịch Iran | 1538 BP – 1537 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1554 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −372 |
Dương lịch Thái | −373 |
Lịch Triều Tiên | 1417 |
917 TCN là một năm trong lịch La Mã.