Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 953 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 953 CMLIII |
Ab urbe condita | 1706 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 402 ԹՎ ՆԲ |
Lịch Assyria | 5703 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1009–1010 |
- Shaka Samvat | 875–876 |
- Kali Yuga | 4054–4055 |
Lịch Bahá’í | −891 – −890 |
Lịch Bengal | 360 |
Lịch Berber | 1903 |
Can Chi | Nhâm Tý (壬子年) 3649 hoặc 3589 — đến — Quý Sửu (癸丑年) 3650 hoặc 3590 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 669–670 |
Lịch Dân Quốc | 959 trước Dân Quốc 民前959年 |
Lịch Do Thái | 4713–4714 |
Lịch Đông La Mã | 6461–6462 |
Lịch Ethiopia | 945–946 |
Lịch Holocen | 10953 |
Lịch Hồi giáo | 341–342 |
Lịch Igbo | −47 – −46 |
Lịch Iran | 331–332 |
Lịch Julius | 953 CMLIII |
Lịch Myanma | 315 |
Lịch Nhật Bản | Tenryaku 7 (天暦7年) |
Phật lịch | 1497 |
Dương lịch Thái | 1496 |
Lịch Triều Tiên | 3286 |