Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 993 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 993 CMXCIII |
Ab urbe condita | 1746 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 442 ԹՎ ՆԽԲ |
Lịch Assyria | 5743 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1049–1050 |
- Shaka Samvat | 915–916 |
- Kali Yuga | 4094–4095 |
Lịch Bahá’í | −851 – −850 |
Lịch Bengal | 400 |
Lịch Berber | 1943 |
Can Chi | Nhâm Thìn (壬辰年) 3689 hoặc 3629 — đến — Quý Tỵ (癸巳年) 3690 hoặc 3630 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 709–710 |
Lịch Dân Quốc | 919 trước Dân Quốc 民前919年 |
Lịch Do Thái | 4753–4754 |
Lịch Đông La Mã | 6501–6502 |
Lịch Ethiopia | 985–986 |
Lịch Holocen | 10993 |
Lịch Hồi giáo | 382–383 |
Lịch Igbo | −7 – −6 |
Lịch Iran | 371–372 |
Lịch Julius | 993 CMXCIII |
Lịch Myanma | 355 |
Lịch Nhật Bản | Shōryaku 4 (正暦4年) |
Phật lịch | 1537 |
Dương lịch Thái | 1536 |
Lịch Triều Tiên | 3326 |