Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 969 TCN CMLXVIII TCN |
Ab urbe condita | −215 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3782 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −912 – −911 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2133–2134 |
Lịch Bahá’í | −2812 – −2811 |
Lịch Bengal | −1561 |
Lịch Berber | −18 |
Can Chi | Tân Hợi (辛亥年) 1728 hoặc 1668 — đến — Nhâm Tý (壬子年) 1729 hoặc 1669 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1252 – −1251 |
Lịch Dân Quốc | 2880 trước Dân Quốc 民前2880年 |
Lịch Do Thái | 2792–2793 |
Lịch Đông La Mã | 4540–4541 |
Lịch Ethiopia | −976 – −975 |
Lịch Holocen | 9032 |
Lịch Hồi giáo | 1639 BH – 1638 BH |
Lịch Igbo | −1968 – −1967 |
Lịch Iran | 1590 BP – 1589 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1606 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −424 |
Dương lịch Thái | −425 |
Lịch Triều Tiên | 1365 |
969 TCN là một năm trong lịch La Mã.