Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 977 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 977 CMLXXVII |
Ab urbe condita | 1730 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 426 ԹՎ ՆԻԶ |
Lịch Assyria | 5727 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1033–1034 |
- Shaka Samvat | 899–900 |
- Kali Yuga | 4078–4079 |
Lịch Bahá’í | −867 – −866 |
Lịch Bengal | 384 |
Lịch Berber | 1927 |
Can Chi | Bính Tý (丙子年) 3673 hoặc 3613 — đến — Đinh Sửu (丁丑年) 3674 hoặc 3614 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 693–694 |
Lịch Dân Quốc | 935 trước Dân Quốc 民前935年 |
Lịch Do Thái | 4737–4738 |
Lịch Đông La Mã | 6485–6486 |
Lịch Ethiopia | 969–970 |
Lịch Holocen | 10977 |
Lịch Hồi giáo | 366–367 |
Lịch Igbo | −23 – −22 |
Lịch Iran | 355–356 |
Lịch Julius | 977 CMLXXVII |
Lịch Myanma | 339 |
Lịch Nhật Bản | Jōgen 2 (貞元2年) |
Phật lịch | 1521 |
Dương lịch Thái | 1520 |
Lịch Triều Tiên | 3310 |