Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 986 TCN CMLXXXV TCN |
Ab urbe condita | −232 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3765 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −929 – −928 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2116–2117 |
Lịch Bahá’í | −2829 – −2828 |
Lịch Bengal | −1578 |
Lịch Berber | −35 |
Can Chi | Giáp Ngọ (甲午年) 1711 hoặc 1651 — đến — Ất Mùi (乙未年) 1712 hoặc 1652 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1269 – −1268 |
Lịch Dân Quốc | 2897 trước Dân Quốc 民前2897年 |
Lịch Do Thái | 2775–2776 |
Lịch Đông La Mã | 4523–4524 |
Lịch Ethiopia | −993 – −992 |
Lịch Holocen | 9015 |
Lịch Hồi giáo | 1656 BH – 1655 BH |
Lịch Igbo | −1985 – −1984 |
Lịch Iran | 1607 BP – 1606 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1623 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −441 |
Dương lịch Thái | −442 |
Lịch Triều Tiên | 1348 |
986 TCN là một năm trong lịch La Mã.