Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 991 TCN CMXC TCN |
Ab urbe condita | −237 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3760 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −934 – −933 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2111–2112 |
Lịch Bahá’í | −2834 – −2833 |
Lịch Bengal | −1583 |
Lịch Berber | −40 |
Can Chi | Kỷ Sửu (己丑年) 1706 hoặc 1646 — đến — Canh Dần (庚寅年) 1707 hoặc 1647 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1274 – −1273 |
Lịch Dân Quốc | 2902 trước Dân Quốc 民前2902年 |
Lịch Do Thái | 2770–2771 |
Lịch Đông La Mã | 4518–4519 |
Lịch Ethiopia | −998 – −997 |
Lịch Holocen | 9010 |
Lịch Hồi giáo | 1662 BH – 1660 BH |
Lịch Igbo | −1990 – −1989 |
Lịch Iran | 1612 BP – 1611 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1628 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −446 |
Dương lịch Thái | −447 |
Lịch Triều Tiên | 1343 |
991 TCN là một năm trong lịch La Mã.