Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 992 TCN CMXCI TCN |
Ab urbe condita | −238 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3759 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −935 – −934 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2110–2111 |
Lịch Bahá’í | −2835 – −2834 |
Lịch Bengal | −1584 |
Lịch Berber | −41 |
Can Chi | Mậu Tý (戊子年) 1705 hoặc 1645 — đến — Kỷ Sửu (己丑年) 1706 hoặc 1646 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1275 – −1274 |
Lịch Dân Quốc | 2903 trước Dân Quốc 民前2903年 |
Lịch Do Thái | 2769–2770 |
Lịch Đông La Mã | 4517–4518 |
Lịch Ethiopia | −999 – −998 |
Lịch Holocen | 9009 |
Lịch Hồi giáo | 1663 BH – 1662 BH |
Lịch Igbo | −1991 – −1990 |
Lịch Iran | 1613 BP – 1612 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1629 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −447 |
Dương lịch Thái | −448 |
Lịch Triều Tiên | 1342 |
992 TCN là một năm trong lịch La Mã.