Abananote

Abananote
Abananote abana (hình 35 và 36)
Abananote radiata (hình 39, 40 và 41)
Phân loại khoa học e
Vực: Eukaryota
Giới: Animalia
Ngành: Arthropoda
Lớp: Insecta
Bộ: Lepidoptera
Họ: Nymphalidae
Tông: Acraeini
Chi: Abananote
Potts, 1943
Nhóm loài

Xem bài

Abananote là một chi bướm ngày thuộc phân họ Heliconiinae trong Họ Bướm giáp. Đối với bài viết về các vấn đề thuộc lĩnh vực phân loại học liên quan đến nhóm này, xem Acraea.

Tên loài được xếp theo thứ tự bảng chữ cái trong từng nhóm:[1][2]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ "Abananote Potts, 1943" at Markku Savela's Lepidoptera and Some Other Life Forms
  2. ^ Glassberg, Jeffrey. (2007) A Swift Guide to Butterflies of Mexico and Central America. Sunstreak Books Inc. p. 78.


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Zhongli sẽ là vị thần đầu tiên ngã xuống?
Zhongli sẽ là vị thần đầu tiên ngã xuống?
Một giả thuyết thú vị sau bản cập nhật 1.5
Lý do không ai có thể đoán được thị trường
Lý do không ai có thể đoán được thị trường
Thực tế có nhiều ý kiến trái chiều về chủ đề này, cũng vì thế mà sinh ra các trường phái đầu tư khác nhau
Tìm hiểu về Chainsaw Man anime trước khi xem
Tìm hiểu về Chainsaw Man anime trước khi xem
Câu chuyện lấy bối cảnh ở một thế giới giả tưởng nơi tồn tại những con quái vật được gọi là ác quỷ, và thế giới này đang phải chịu sự tàn phá của chúng.
Tổng quan về EP trong Tensei Shitara Slime Datta Ken
Tổng quan về EP trong Tensei Shitara Slime Datta Ken
EP có nghĩa là Giá Trị Tồn Tại (存在値), lưu ý rằng EP không phải là ENERGY POINT như nhiều người lầm tưởng