Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Abu Razard Kamara | ||
Ngày sinh | 1 tháng 4, 1997 | ||
Nơi sinh | Monrovia, Liberia | ||
Chiều cao | 1,87 m (6 ft 1+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Rudar Velenje | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Kesselley Boulevard FC | |||
Georgia FC | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014–2015 | Ganta Black Stars | ||
2015 | Champasak United | ||
2016 | CSC Champa | ||
2016–2017 | VSV United | ||
2017 | Feronikeli | ||
2017–2018 | KF Dukagjini | ||
2018– | Rudar Velenje | 0 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 17 tháng 2 năm 2018 |
Abu Razard Kamara (sinh 1 tháng 4 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá Liberia thi đấu cho Rudar Velenje.
Vào tháng 3 năm 2014, Abu Kamara bắt đầu sự nghiệp câu lạc bộ hạng nhất Liberia Ganta Black Stars.[cần dẫn nguồn]
Năm 2016, Kamara ký hợp đồng với đội bóng ở Lao Premier League CSC Champa, anh trở thành vua phá lưới mùa giải 2016.[1][2]