Acer macrophyllum | |
---|---|
Bigleaf maple foliage | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Sapindales |
Họ (familia) | Sapindaceae[1] |
Chi (genus) | Acer |
Loài (species) | A. macrophyllum |
Danh pháp hai phần | |
Acer macrophyllum Pursh, 1813 | |
Natural range |
Acer macrophyllum là một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn. Loài này được Pursh mô tả khoa học đầu tiên năm 1813.[2]