Moghrabi trong màu áo Safa vào năm 2020 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Akram Omar Moghrabi[1] | ||
Ngày sinh | 19 tháng 10, 1985 | ||
Nơi sinh | Tripoli, Liban[1] | ||
Chiều cao | 1,89 m | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Sagesse | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2005 | Nejmeh | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2012 | Nejmeh | (35) | |
2012–2013 | Churchill Brothers | 18 | (10) |
2013–2014 | Nejmeh | 13 | (6) |
2014–2015 | Tripoli | 16 | (5) |
2015–2018 | Nejmeh | 42 | (16) |
2018 | Mohun Bagan | 9 | (4) |
2018–2019 | Ahed | 16 | (2) |
2019–2020 | Tripoli | 0 | (0) |
2020–2021 | Safa | 15 | (7) |
2021–2022 | Bourj | 16 | (1) |
2022– | Sagesse | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007 | U-23 Liban[2] | ||
2007–2012 | Liban | 27 | (3) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 22:25, 24 tháng 4 năm 2021 (UTC) |
Akram Omar Moghrabi (tiếng Ả Rập: أكرم عمر مغربي; sinh ngày 19 tháng 10 năm 1985) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Liban hiện đang thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Sagesse thuộc Giải bóng đá Ngoại hạng Liban.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 tháng 1 năm 2009 | Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình, Hà Nội, Việt Nam | Việt Nam | 1–3 | 1–3 | Vòng loại Asian Cup 2011 | [3] |
2 | 22 tháng 8 năm 2009 | Sân vận động Ambedkar, New Delhi, Ấn Độ | Sri Lanka | 1–1 | 3–4 | Cúp Nehru 2009 | [4] |
3 | 6 tháng 9 năm 2011 | Sân vận động Thành phố Thể thao Camille Chamoun, Beirut, Liban | UAE | 2–1 | 3–1 | Vòng loại World Cup 2014 | [5] |