Alopecurus geniculatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Alopecurus |
Loài (species) | A. geniculatus |
Danh pháp hai phần | |
Alopecurus geniculatus L. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Alopecurus pallescens |
Alopecurus geniculatus là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được L. mô tả khoa học đầu tiên năm 1753.[1]