Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 5 tháng 1, 1986 | ||
Nơi sinh | Minsk, Belarus | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Shakhtyor Soligorsk | ||
Số áo | 20 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Torpedo Minsk | |||
2003 | Dinamo Minsk | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004 | Darida Minsk Raion | 0 | (0) |
2005 | Smena Minsk | 28 | (1) |
2006–2016 | Minsk | 270 | (18) |
2017–2018 | Dinamo Minsk | 32 | (3) |
2018– | Shakhtyor Soligorsk | 59 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2009 | U-21 Belarus | 12 | (0) |
2017– | Belarus | 9 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 31 tháng 12 năm 2020 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 18 tháng 11 năm 2020 |
Alyaksandr Sachywka (tiếng Belarus: Аляксандр Сачыўка; tiếng Nga: Александр Сачивко; sinh 5 tháng 1 năm 1986 ở Minsk) là một cầu thủ bóng đá Belarus. Tính đến năm 2018, anh thi đấu cho Shakhtyor Soligorsk.
Sachywka được triệu tập vào đội hình Belarus cho vòng loại UEFA Euro 2016 trước Macedonia vào tháng 10 năm 2015.[1] Anh ra sân lần đầu tiên ngày 1 tháng 6 năm 2017, chơi từ đầu trận trong thất bại 0-1 trước Thụy Sĩ ở trận giao hữu, bị thay ra ngay sau khi bắt đầu trận đấu.[2]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 11 tháng 10 năm 2020 | Sân vận động LFF, Vilnius, Litva | Litva | 2–1 | 2–2 | UEFA Nations League 2020–21 |
Minsk