Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 18 tháng 6, 1993 | ||
Nơi sinh | Minsk, Belarus | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Shakhtyor Soligorsk | ||
Số áo | 4 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2007–2009 | Minsk | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2013 | Bereza-2010 | 77 | (1) |
2014 | Slavia Mozyr | 8 | (0) |
2015–2016 | Smolevichi-STI | 47 | (1) |
2017–2019 | Slavia Mozyr | 46 | (0) |
2019– | Shakhtyor Soligorsk | 32 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2021– | Belarus | 7 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 31 tháng 12 năm 2020 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 25 tháng 9 năm 2022 |
Ruslan Khadarkevich (tiếng Belarus: Руслан Хадаркевіч; tiếng Nga: Руслан Хадаркевич; sinh 18 tháng 6 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá Belarus. Tính đến năm 2017, anh thi đấu cho Shakhtyor Soligorsk.[1]