Amyema gibberula | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Santalales |
Họ (familia) | Loranthaceae |
Chi (genus) | Amyema |
Loài (species) | A. gibberula |
Danh pháp hai phần | |
Amyema gibberula (Tate) Danser, 1929 | |
Phạm vi phân bố |
Amyema gibberula là một loài thực vật có hoa bán ký sinh trong họ Loranthaceae. Loài này được (Tate) Danser mô tả khoa học đầu tiên năm 1929.[1] Đây là loài bản địa Úc và được tìm thấy ở Tây Úc, Lãnh thổ phía Bắc và Nam Úc. Hoa nở theo các cặp (hai nhóm hoa) và thường có bốn cánh hoa.