Andrewsianthus cavifolius | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Marchantiophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Jungermanniales |
Họ (familia) | Jungermanniaceae |
Chi (genus) | Andrewsianthus |
Loài (species) | A. cavifolius |
Danh pháp hai phần | |
Andrewsianthus cavifolius Grolle & Váňa, 1974 |
Andrewsianthus cavifolius là một loài Rêu trong họ Jungermanniaceae. Loài này được Grolle & Váňa mô tả khoa học đầu tiên năm 1974.[1]